Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青木まりこ現象
あおきまりこげんしょう
Hiện tượng vào hiệu sách vừa cầm đc cuốn sách lên xem thì muốn đi ị.
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
青木 あおき アオキ
cây nguyệt quế Nhật Bản
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
プルキニエ現象 プルキニエげんしょう
hiệu ứng Purkinje
Đăng nhập để xem giải thích