Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青木崇高
崇高 すうこう しゅうこう
sự tối cao; sự cao nhất
崇高美 すうこうび
sắc đẹp tuyệt trần
青木 あおき アオキ
cây nguyệt quế Nhật Bản
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
樹木崇拝 じゅもくすうはい
dendrolatry (worship of trees)
高木 こうぼく
cây đại mộc
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
姫青木 ひめあおき ヒメアオキ
Aucuba japonica var. borealis (variety of Japanese laurel)