Các từ liên quan tới 青木清 (動物行動学者)
動物行動学 どうぶつこうどうがく
phong tục học
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
動物学者 どうぶつがくしゃ
nhà động vật học
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
行動生物学 こうどうせいぶつがく
phong tục học, tập tính học