Các từ liên quan tới 青木航空機墜落事故
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
事故機 じこき
tai nạn máy bay
墜落 ついらく
sự rơi từ trên cao
航空機 こうくうき
máy bay
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố