Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青果容器
せいかようき
hộp đựng trái cây
青果 せいか
fruit(s) và những rau
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
容器 ようき
đồ đựng.
青果店 せいかてん
cửa hàng rau quả
青果ネット せいかネット
túi lưới đựng trái cây
青果物 せいかぶつ
nghề buôn bán rau quả, rau quả
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
「THANH QUẢ DUNG KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích