Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青柳隆志
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
青雲の志 せいうんのこころざし
tham vọng cao (cao ngất)
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công