Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青根ヶ峰
剣ヶ峰 けんがみね
cái vòng chu vi đấu trường sumo
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
ヶ月 かげつ
- những tháng
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở