Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青森ねぶた
青森ねぶた祭 あおもりねぶたまつり
Nebuta Festival (lễ hội Aomori Nebuta)
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
ねぶた祭り ねぶたまつり
lễ hội Aomori Nebuta
森 もり
rừng, rừng rậm
湯ぶね ゆぶね
bồn tắm