Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青森信号場
青信号 あおしんごう
Đèn xanh
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
信号 しんごう
báo hiệu
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS