Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青森県庁
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
県庁 けんちょう
tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
県庁所在地 けんちょうしょざいち
vốn quận trưởng
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
青森ねぶた祭 あおもりねぶたまつり
Nebuta Festival (lễ hội Aomori Nebuta)
庁 ちょう
cục