Các từ liên quan tới 青森県産業技術センター
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産業技術 さんぎょうぎじゅつ
kĩ thuật công nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
生産技術 せいさんぎじゅつ
khoa học công nghiệp