Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty
県社 けんしゃ
đền thờ tỉnh
公路 こうろ おおやけろ
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
日本道路公団 にほんどうろこうだん
công ty quần chúng đại lộ nhật bản