Các từ liên quan tới 青森県道131号前坂藤崎線
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
青蔓藤 あおつづらふじ
san hô nữ hoàng (Cocculus orbiculatus)
前号 ぜんごう まえごう
số phát hành trước đó; số trước (báo, tạp chí...)
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)