Các từ liên quan tới 青森県道40号青森田代十和田線
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
青田 あおた
ruộng lúa xanh tốt; ruộng lúa
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
青田売買 あおたばいばい
mua bán lúa trước vụ (khi lúa chưa chín, chưa đến mùa thu hoạch)