Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
歯内歯 はないは
răng trong răng
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
歯 は
răng