Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
青毛 あおげ
ngựa ô
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
青鹿毛 あおかげ
màu nâu sẫm, màu nâu lông ngựa, nâu hải cẩu (seal brown)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
川原毛 かわらげ
buckskin (horse color)
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào