Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
青味泥 あおみどろ アオミドロ
tảo ở ao; tảo xanh
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
窪み くぼみ
lỗ; hốc; chỗ lõm
笑窪 えくぼ
lúm đồng tiền.
窪む くぼむ
lõm, thụt vào
窪地 くぼち
cái hầm; chỗ lõm; chậu; sự buồn chán