青味泥
あおみどろ アオミドロ「THANH VỊ NÊ」
☆ Danh từ
Tảo ở ao; tảo xanh
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

青味泥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青味泥
青味 あおみ
sự xanh tươi; màu xanh; rau xanh (trang trí cho món ăn bắt mắt)
鞘味泥 さやみどろ サヤミドロ
chi tảo lục dạng sợi
星味泥 ほしみどろ ホシミドロ
zygnema, any freshwater filamentous thalloid algae of genus Zygnema
味女泥鰌 あじめどじょう アジメドジョウ
loài chạch Niwaella delicata
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥 どろ
bùn
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
泥地 でいち どろち どろじ
đất bùn