Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青瑣
煩瑣 はんさ
Phiền nhiễu; khó khăn; phức tạp.
瑣事 さじ
cái gì đó nhỏ hoặc nhỏ nhặt; chuyện vặt
瑣末 さまつ
bình thường; chuyện vụn vặt
瑣談 さだん
câu chuyện vụn vặt
煩瑣哲学 はんさてつがく
chủ nghĩa kinh viện (còn gọi là triết học sĩ lâm, là một trường phái triết học tại châu Âu thời Trung Cổ dựa trên phương pháp phân tích)
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân