Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青田県
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
青田 あおた
ruộng lúa xanh tốt; ruộng lúa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
青田売買 あおたばいばい
mua bán lúa trước vụ (khi lúa chưa chín, chưa đến mùa thu hoạch)
青田刈り あおたがり
gặt lúa khi còn xanh
青田買い あおたがい
Bán lúa khi còn non