青短
あおたん「THANH ĐOẢN」
☆ Danh từ
Bộ sưu tập ba thẻ ruy băng thơ xanh

青短 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青短
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
短 たん みじか
ngắn
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
短腹 たんぱら
dễ nổi nóng
短稈 たんかん
Ống tuýp
短ハイポサイクロイド たんハイポサイクロイド
hypocycloid thấp
短路 たんろ
mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản; bớt ngắn đi
短冊 たんざく たんじゃく
mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ