Các từ liên quan tới 青空に一番近い場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
青空市場 あおぞらいちば あおぞらしじょう
Chợ trời; chợ bán đồ cũ.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
一番の近道 いちばんのちかみち
Con đường ngắn nhất
死に場所 しにばしょ
nơi chết
近場 ちかば ちか ば
khu vực lân cận, địa điểm vị trí gần đó