Các từ liên quan tới 青空アンダーガールズ!
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
青空銘柄 あおぞらめいがら
cổ phiếu aozora
青空文庫 あおぞらぶんこ
thư viện trời xanh, thư viện ngoài trời (Aozora Bunko)
青空教室 あおぞらきょうしつ
Lớp học ngoài trời; lớp học.
青空市場 あおぞらいちば あおぞらしじょう
Chợ trời; chợ bán đồ cũ.
青空駐車 あおぞらちゅうしゃ
sự đậu trên đường phố, sự đậu xe ngoài trời
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA