Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青空エール
sự cổ động trong trận đấu thể thao; la hét; hét; reo hò; reo
ブラウンエール ブラウン・エール
brown ale
ペールエール ペール・エール
pale ale
ジンジャーエール ジンジャー・エール
soda gừng
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
エール大学 エールだいがく
trường đại học Yale (Mỹ)
青空銘柄 あおぞらめいがら
cổ phiếu aozora