Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青義軍
義軍 ぎぐん
nghĩa quân; quân đội
義勇軍 ぎゆうぐん
quân đội tình nguyện; quân đội dũng nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
講義軍事 こうぎぐんじ
nghĩa vụ quân sự
軍事義務 ぐんじぎむ
Nghĩa vụ quân sự
軍国主義 ぐんこくしゅぎ
chủ nghĩa quân phiệt