Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青葉 (青森市)
青葉 あおば
Lá xanh
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển