Các từ liên quan tới 青葉台東急スクエア
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
青葉 あおば
Lá xanh
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
スクエア スクエアー スクェア スクェアー スクゥエア スクゥエアー
có hình vuông
青瓦台 せいがだい
Nhà Xanh (dinh tổng thống Nam Triều Tiên)
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi