Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青葉笙子
青葉 あおば
Lá xanh
笙 しょう そう
traditional Japanese wind instrument resembling panpipes, free-reed instrument used in Japanese court music
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
鳳笙 ほうしょう
sho (nhạc cụ sậy miễn phí của Nhật Bản)
笙歌 しょうか せいか
singing and playing the sho
子葉 しよう
lá mầm
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.