Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青葉紘季
青葉 あおば
Lá xanh
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.