Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青衣島
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
衣 ころも きぬ い
trang phục
島島 しまとう
những hòn đảo
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).