Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豌豆 えんどう
đậu xanh; đậu Hà Lan
莢豌豆 さやえんどう
烏野豌豆 からすのえんどう
đậu tằm
麝香豌豆 じゃこうえんどう
những đậu hà lan kẹo
青豆 あおまめ
Đậu xanh.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
青豆ぜんざい あおまめぜんざい
chè đậu xanh.