Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
烏野豌豆
からすのえんどう
đậu tằm
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豌豆 えんどう
đậu xanh; đậu Hà Lan
莢豌豆 さやえんどう
青豌豆 あおえんどう
Đậu xanh; đậu.
麝香豌豆 じゃこうえんどう
những đậu hà lan kẹo
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
「Ô DÃ OẢN ĐẬU」
Đăng nhập để xem giải thích