麝香豌豆
じゃこうえんどう「HƯƠNG OẢN ĐẬU」
☆ Danh từ
Những đậu hà lan kẹo

麝香豌豆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麝香豌豆
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豌豆 えんどう
đậu xanh; đậu Hà Lan
麝香 じゃこう
xạ hương, hươu xạ, mùi xạ
莢豌豆 さやえんどう
những đậu hà lan
青豌豆 あおえんどう
Đậu xanh; đậu.
麝香アンテロープ じゃこうアンテロープ ジャコウアンテロープ
linh dương Suni
麝香腺 じゃこうせん
tuyến xạ của hươu xạ (hươu xạ hay còn gọi là con xạ, xạ hương)
麝香水 じゃこうすい
hươu xạ rót nước; sự ngửi hươu xạ