Các từ liên quan tới 青龍寺 (土佐市)
青龍 せいりゅう せいりょう しょうりょう
Thanh Long (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
土龍 どりゅう
[Động vật, động vật học] một con chuột chũi
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
龍野市 たつの
là một thành phố thuộc tỉnh Hyōgo, Nhật Bản.
土瀝青 どれきせい
asphalt
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole