Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青龍窟
青龍 せいりゅう せいりょう しょうりょう
Thanh Long (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
龍 りゅう
con rồng
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
理窟 りくつ
lý luận
岩窟 がんくつ
Hang; hang động; hang đá
魔窟 まくつ
nhà chứa, nhà thổ
巌窟 がんくつ
Hang; hang động
巣窟 そうくつ
hang; lai vãng; hangout; nhà