Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
静かになる しずかになる
im bặt.
静かな しずかな
điềm tĩnh
静か しずか
yên tĩnh, yên lặng
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
冷静になる れいせいになる
bình tĩnh
静まる しずまる
ngớt,dịu đi,lắng xuống,yên tĩnh xuống
静める しずめる
đàn áp; chặn