Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静かな しずかな
điềm tĩnh
静か しずか
yên tĩnh, yên lặng
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
静かになる しずかになる
im bặt.
物静か ものしずか
yên tĩnh, vắng vẻ; điềm tĩnh, từ tốn (cách nói chuyện, tính cách...)
静かに しずかに
khẽ
心静か こころしずか
bình tĩnh, thanh thản, yên bình
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.