Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
寂静 じゃくじょう せきせい
calmness of the heart, enlightenment
静寂 せいじゃく しじま せいせき
sự yên lặng; sự vắng lặng; sự yên tĩnh
静寂な せいじゃくな
êm đềm.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
静寂主義 せいじゃくしゅぎ
chủ nghĩa bí ẩn
涅槃寂静 ねはんじゃくじょう
giác ngộ dẫn đến sự thanh thản
此の世界 このよかい
thế giới này