Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静寂の図書館
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
静寂 せいじゃく しじま せいせき
sự yên lặng; sự vắng lặng; sự yên tĩnh
寂静 じゃくじょう せきせい
calmness of the heart, enlightenment
図書館ネットワーク としょかんネットワーク
mạng thư viện
図書館テクニカルサービス としょかんテクニカルサービス
dịch vụ kỹ thuật thư viện
図書館システム としょかんシステム
hệ thống thư viện
図書館員 としょかんいん
Thủ thư
図書館長 としょかんちょう
Thủ thư chính