Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静岡浅間神社
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện