Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
静心 しずごころ しずこころ
tính khí bình tĩnh
心無し こころなし
lacking in prudence, lacking in judgement
心静か こころしずか
bình tĩnh, thanh thản, yên bình
無心 むしん
vô tâm.
心静かに こころしずかに
中心静脈 ちゅうしんじょうみゃく
tĩnh mạch trung tâm
無関心 むかんしん
không quan tâm