Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静思堂
静思 せいし
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
堂 どう
chính (tòa nhà, phòng khách, điện thờ)
堂堂巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh