Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
遠火 とおび
xây dựng nhắm vào ở (tại) khoảng cách
月火 げつか
thứ 2 và thứ 3
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
日月火 にちげつか
chủ nhật, thứ 2, thứ 3
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.