Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
補償装置 ほしょうそうち
thiết bị bù
静電印字装置 せいでんいんじそうち
máy in điện tĩnh
静電作図装置 せいでんさくずそうち
máy vẽ loại điện tĩnh
静電記憶装置 せいでんきおくそうち
bộ nhớ tĩnh điện
補助入力装置 ほじょにゅうりょくそうち
thiết bị đầu vào hỗ trợ
無停電電源装置 むていでんでんげんそうち
hệ thống nguồn cung cấp liên tục
静止電位 せいしでんい
điện thế nghỉ