Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静清バイパス
バイパス バイパス
đường vòng
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
心肺バイパス術 しんぱいバイパスじゅつ
kỹ thuật nhằm thay thế tạm thời chức năng tim và phổi khi cần phải thực hiện các ca phẫu thuật
胆膵バイパス術 たんすいバイパスじゅつ
phẫu thuật chuyển dòng mật tụy (biliopancreatic diversion)
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa