Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
狩 かり
cuộc đi săn
静 せい しず
sự tĩnh lặng
虫狩 むしかり ムシカリ
viburnum, Viburnum furcatum
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
狩猟 しゅりょう
sự đi săn; đi săn.