静的テスト
せーてきテスト
Kiểm thử tĩnh
Kiểm tra tĩnh
静的テスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静的テスト
静的 せいてき
tính tĩnh (ngược lại với tính động)
静的リンク せーてきリンク
liên kết tĩnh
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
静的変数 せいてきへんすう
biến tĩnh; biến số tĩnh
静的解析 せいてきかいせき
phân tích phản hồi tĩnh
bài kiểm tra; cuộc thí nghiệm
静的適合性 せいてきてきごうせい
tương thích tĩnh
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi