Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静的破砕剤
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
破砕性 はさいせい
xem crush
破砕機 はさいき
Máy nghiền
静的 せいてき
tính tĩnh (ngược lại với tính động)
静菌剤 せいきんざい
chất kìm khuẩn
鎮静剤 ちんせいざい
thuốc an thần