静的適合性審査
せいてきてきごうせいしんさ
☆ Danh từ
Kiểm tra sự phù hợp tĩnh

静的適合性審査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静的適合性審査
静的適合性 せいてきてきごうせい
tương thích tĩnh
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
静的適合性要件 せいてきてきごうせいようけん
yêu cầu tuân thủ tĩnh
動的適合性 どうてきてきごうせい
thích nghi động
適合性 てきごうせい
sự thích hợp, sự phù hợp; tính tương thích
適合検査 てきごうけんさ
kiểm tra sự tương thích
適性検査 てきせいけんさ
cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra