静的適合性要件
せいてきてきごうせいようけん
☆ Danh từ
Yêu cầu tuân thủ tĩnh

静的適合性要件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静的適合性要件
動的適合性要件 どうてきてきごうせいようけん
yêu cầu thích nghi động
静的適合性 せいてきてきごうせい
tương thích tĩnh
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
静的適合性審査 せいてきてきごうせいしんさ
kiểm tra sự phù hợp tĩnh
動的適合性 どうてきてきごうせい
thích nghi động
適合性 てきごうせい
sự thích hợp, sự phù hợp; tính tương thích
要件 ようけん
nhu cầu; sự đòi hỏi
適合性ログ てきごうせいログ
bản ghi thích hợp